ArbiPad Giá

Giá ArbiPad của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ARBI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
binance

Binance

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
okx

OKX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bybit

Bybit

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
digifinex

DigiFinex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bitrue

Bitrue

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bingx

BingX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bitget

Bitget

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
deepcoin

Deepcoin

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bitmart

BitMart

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
cointiger

CoinTiger

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
whitebit

WhiteBIT

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
lbank

LBank

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
btse

BTSE

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
gate-io

Gate.io

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
htx

HTX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
xt

XT.COM

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
upbit

Upbit

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
kucoin

KuCoin

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
mexc

MEXC

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
indoex

IndoEx

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
phemex

Phemex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bitforex

BitForex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
latoken

LATOKEN

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bibox

Bibox

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bithumb

Bithumb

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
poloniex

Poloniex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
kraken

Kraken

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
p2b

P2B

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
dydx

dYdX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
citex

CITEX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bitmex

BitMEX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
stormgain

StormGain

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
coinsbit

Coinsbit

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
tidex

Tidex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
bitfinex

Bitfinex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005877

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ARBI sang USD là 1 ARBI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006122 ArbiPad. Vốn hóa thị trường là $612,223. Trong tuần qua, ArbiPad đã giảm -3.04%, đạt mức cao nhất là $0.00006366 và mức thấp là $0.00006046. Trong tháng qua, ArbiPad đã giảm -9.82%, đạt mức cao nhất là $0.00006918 và mức thấp là $0.00006046. Trong năm qua, ArbiPad đã giảm -34.87%, với mức cao nhất là $0.0007 và thấp nhất là $0.00006046. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ARBI đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.