Vabble Giá

Vabble Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá VAB hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
binance

Binance

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
okx

OKX

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bybit

Bybit

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
digifinex

DigiFinex

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bitrue

Bitrue

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bingx

BingX

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bitget

Bitget

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
deepcoin

Deepcoin

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bitmart

BitMart

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
cointiger

CoinTiger

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
whitebit

WhiteBIT

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
lbank

LBank

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
btse

BTSE

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
gate-io

Gate.io

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
htx

HTX

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
xt

XT.COM

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
upbit

Upbit

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
kucoin

KuCoin

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
mexc

MEXC

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
indoex

IndoEx

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
phemex

Phemex

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bitforex

BitForex

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
latoken

LATOKEN

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bibox

Bibox

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bithumb

Bithumb

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
poloniex

Poloniex

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
kraken

Kraken

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
p2b

P2B

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
dydx

dYdX

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
citex

CITEX

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bitmex

BitMEX

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
stormgain

StormGain

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
coinsbit

Coinsbit

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
tidex

Tidex

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
bitfinex

Bitfinex

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0027
$0.0027
HK$0.0215
0.0026

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VAB sang USD là 1 VAB tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0027 Vabble. Vốn hóa thị trường là $2.422m. Trong tuần qua, Vabble đã giảm -26.57%, đạt mức cao nhất là $0.0039 và mức thấp là $0.0027. Trong tháng qua, Vabble đã giảm -43.90%, đạt mức cao nhất là $0.0049 và mức thấp là $0.0027. Trong năm qua, Vabble đã giảm 185.19%, với mức cao nhất là $0.0104 và thấp nhất là $0.0007. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VAB đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.