Your Future Exchange Giá

Giá Your Future Exchange của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YFX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0431
$0.0431
HK$0.3355
0.0414
binance

Binance

$0.04308
$0.04308
HK$0.3349
0.0413
okx

OKX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3352
0.0413
bybit

Bybit

$0.04308
$0.04308
HK$0.3349
0.0413
digifinex

DigiFinex

$0.04316
$0.04316
HK$0.3356
0.0414
bitrue

Bitrue

$0.04314
$0.04314
HK$0.3354
0.0414
bingx

BingX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3351
0.0413
bitget

Bitget

$0.0431
$0.0431
HK$0.3352
0.0413
deepcoin

Deepcoin

$0.0431
$0.0431
HK$0.3352
0.0413
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.04307
$0.04307
HK$0.3349
0.0413
bitmart

BitMart

$0.0431
$0.0431
HK$0.3351
0.0413
cointiger

CoinTiger

$0.04312
$0.04312
HK$0.3353
0.0413
whitebit

WhiteBIT

$0.0431
$0.0431
HK$0.3352
0.0413
lbank

LBank

$0.04308
$0.04308
HK$0.3349
0.0413
btse

BTSE

$0.04307
$0.04307
HK$0.3349
0.0413
gate-io

Gate.io

$0.04312
$0.04312
HK$0.3353
0.0413
htx

HTX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3352
0.0413
xt

XT.COM

$0.0431
$0.0431
HK$0.3355
0.0414
upbit

Upbit

$0.04308
$0.04308
HK$0.3349
0.0413
kucoin

KuCoin

$0.0431
$0.0431
HK$0.3353
0.0414
mexc

MEXC

$0.04312
$0.04312
HK$0.3353
0.0413
indoex

IndoEx

$0.0431
$0.0431
HK$0.3353
0.0414
phemex

Phemex

$0.04314
$0.04314
HK$0.3354
0.0414
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0431
$0.0431
HK$0.3353
0.0414
bitforex

BitForex

$0.04312
$0.04312
HK$0.3353
0.0413
latoken

LATOKEN

$0.04314
$0.04314
HK$0.3354
0.0414
bibox

Bibox

$0.0431
$0.0431
HK$0.3351
0.0413
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0431
$0.0431
HK$0.3351
0.0413
bithumb

Bithumb

$0.0431
$0.0431
HK$0.3350
0.0413
poloniex

Poloniex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3355
0.0414
kraken

Kraken

$0.04307
$0.04307
HK$0.3349
0.0413
p2b

P2B

$0.04314
$0.04314
HK$0.3354
0.0414
dydx

dYdX

$0.04316
$0.04316
HK$0.3356
0.0414
citex

CITEX

$0.04308
$0.04308
HK$0.3349
0.0413
bitmex

BitMEX

$0.04316
$0.04316
HK$0.3356
0.0414
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0431
$0.0431
HK$0.3351
0.0413
stormgain

StormGain

$0.04312
$0.04312
HK$0.3353
0.0413
coinsbit

Coinsbit

$0.04312
$0.04312
HK$0.3353
0.0413
tidex

Tidex

$0.04312
$0.04312
HK$0.3353
0.0413
bitfinex

Bitfinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3353
0.0414
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.04314
$0.04314
HK$0.3354
0.0414

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YFX sang USD là 1 YFX tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.04307 Your Future Exchange. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Your Future Exchange đã giảm -43.01%, đạt mức cao nhất là $0.0756 và mức thấp là $0.0621. Trong tháng qua, Your Future Exchange đã giảm 83.06%, đạt mức cao nhất là $0.0963 và mức thấp là $0.0235. Trong năm qua, Your Future Exchange đã giảm -28.25%, với mức cao nhất là $0.0963 và thấp nhất là $0.0229. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YFX đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.