Your Future Exchange Giá

Your Future Exchange Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá YFX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.04308
$0.04308
HK$0.3373
0.0402
binance

Binance

$0.04307
$0.04307
HK$0.3372
0.0402
okx

OKX

$0.04314
$0.04314
HK$0.3378
0.0402
bybit

Bybit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3375
0.0402
digifinex

DigiFinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3375
0.0402
bitrue

Bitrue

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0402
bingx

BingX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0402
bitget

Bitget

$0.04308
$0.04308
HK$0.3373
0.0402
deepcoin

Deepcoin

$0.04316
$0.04316
HK$0.3379
0.0402
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.04307
$0.04307
HK$0.3372
0.0402
bitmart

BitMart

$0.0431
$0.0431
HK$0.3378
0.0402
cointiger

CoinTiger

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0402
whitebit

WhiteBIT

$0.04307
$0.04307
HK$0.3372
0.0402
lbank

LBank

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0402
btse

BTSE

$0.04316
$0.04316
HK$0.3379
0.0402
gate-io

Gate.io

$0.04307
$0.04307
HK$0.3372
0.0402
htx

HTX

$0.04307
$0.04307
HK$0.3372
0.0402
xt

XT.COM

$0.04316
$0.04316
HK$0.3379
0.0402
upbit

Upbit

$0.04314
$0.04314
HK$0.3378
0.0402
kucoin

KuCoin

$0.04312
$0.04312
HK$0.3376
0.0402
mexc

MEXC

$0.0431
$0.0431
HK$0.3375
0.0402
indoex

IndoEx

$0.0431
$0.0431
HK$0.3378
0.0402
phemex

Phemex

$0.04312
$0.04312
HK$0.3376
0.0402
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0402
bitforex

BitForex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3378
0.0402
latoken

LATOKEN

$0.0431
$0.0431
HK$0.3378
0.0402
bibox

Bibox

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0402
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.04314
$0.04314
HK$0.3378
0.0402
bithumb

Bithumb

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0402
poloniex

Poloniex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0402
kraken

Kraken

$0.0431
$0.0431
HK$0.3378
0.0402
p2b

P2B

$0.04314
$0.04314
HK$0.3378
0.0402
dydx

dYdX

$0.04314
$0.04314
HK$0.3378
0.0402
citex

CITEX

$0.04316
$0.04316
HK$0.3379
0.0402
bitmex

BitMEX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0402
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.04308
$0.04308
HK$0.3373
0.0402
stormgain

StormGain

$0.04314
$0.04314
HK$0.3378
0.0402
coinsbit

Coinsbit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3375
0.0402
tidex

Tidex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0402
bitfinex

Bitfinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0402
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0402

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YFX sang USD là 1 YFX tương đương với $0.00001085 và mỗi USD có giá trị là 0.04307 Your Future Exchange. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Your Future Exchange đã giảm 16.97%, đạt mức cao nhất là $0.0368 và mức thấp là $0.0352. Trong tháng qua, Your Future Exchange đã giảm 0.44%, đạt mức cao nhất là $0.0462 và mức thấp là $0.0352. Trong năm qua, Your Future Exchange đã giảm -20.67%, với mức cao nhất là $0.0950 và thấp nhất là $0.0344. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YFX đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.