VIDY Giá

Giá VIDY của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VIDY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006550
$0.00006550
HK$0.0005
0.00006222
binance

Binance

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00006221
okx

OKX

$0.00006548
$0.00006548
HK$0.0005
0.00006220
bybit

Bybit

$0.00006548
$0.00006548
HK$0.0005
0.00006220
digifinex

DigiFinex

$0.00006545
$0.00006545
HK$0.0005
0.00006217
bitrue

Bitrue

$0.00006547
$0.00006547
HK$0.0005
0.00006219
bingx

BingX

$0.00006548
$0.00006548
HK$0.0005
0.00006220
bitget

Bitget

$0.00006546
$0.00006546
HK$0.0005
0.00006218
deepcoin

Deepcoin

$0.00006550
$0.00006550
HK$0.0005
0.00006222
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00006221
bitmart

BitMart

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00006215
cointiger

CoinTiger

$0.00006547
$0.00006547
HK$0.0005
0.00006219
whitebit

WhiteBIT

$0.00006551
$0.00006551
HK$0.0005
0.00006223
lbank

LBank

$0.00006551
$0.00006551
HK$0.0005
0.00006223
btse

BTSE

$0.00006544
$0.00006544
HK$0.0005
0.00006216
gate-io

Gate.io

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00006214
htx

HTX

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00006215
xt

XT.COM

$0.00006544
$0.00006544
HK$0.0005
0.00006216
upbit

Upbit

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00006221
kucoin

KuCoin

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00006221
mexc

MEXC

$0.00006551
$0.00006551
HK$0.0005
0.00006223
indoex

IndoEx

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00006221
phemex

Phemex

$0.00006548
$0.00006548
HK$0.0005
0.00006220
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006550
$0.00006550
HK$0.0005
0.00006222
bitforex

BitForex

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00006221
latoken

LATOKEN

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00006214
bibox

Bibox

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00006221
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006548
$0.00006548
HK$0.0005
0.00006220
bithumb

Bithumb

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00006214
poloniex

Poloniex

$0.00006551
$0.00006551
HK$0.0005
0.00006223
kraken

Kraken

$0.00006544
$0.00006544
HK$0.0005
0.00006216
p2b

P2B

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00006221
dydx

dYdX

$0.00006548
$0.00006548
HK$0.0005
0.00006220
citex

CITEX

$0.00006544
$0.00006544
HK$0.0005
0.00006216
bitmex

BitMEX

$0.00006548
$0.00006548
HK$0.0005
0.00006220
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00006214
stormgain

StormGain

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00006215
coinsbit

Coinsbit

$0.00006547
$0.00006547
HK$0.0005
0.00006219
tidex

Tidex

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00006215
bitfinex

Bitfinex

$0.00006548
$0.00006548
HK$0.0005
0.00006220
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006546
$0.00006546
HK$0.0005
0.00006218

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VIDY sang USD là 1 VIDY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006542 VIDY. Vốn hóa thị trường là $113,190. Trong tuần qua, VIDY đã tăng 479.94%, với mức cao nhất là $0.00001159 và mức thấp nhất là $0.00001110. Trong tháng qua, VIDY đã tăng 325.76%, với mức giá cao nhất là $0.00001537 và thấp nhất là $0.00001082. Trong năm qua, VIDY đã tăng thêm 87.14%, với mức cao nhất là $0.00004432 và mức thấp nhất là $0.00000961. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VIDY đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.