NEST Protocol Giá

Giá NEST Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEST sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
binance

Binance

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
okx

OKX

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
bybit

Bybit

$0.001209
$0.001209
HK$0.0094
0.0012
digifinex

DigiFinex

$0.001211
$0.001211
HK$0.0094
0.0012
bitrue

Bitrue

$0.001212
$0.001212
HK$0.0094
0.0012
bingx

BingX

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
bitget

Bitget

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
deepcoin

Deepcoin

$0.0012
$0.0012
HK$0.0094
0.0012
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.001209
$0.001209
HK$0.0094
0.0012
bitmart

BitMart

$0.001214
$0.001214
HK$0.0094
0.0012
cointiger

CoinTiger

$0.0012
$0.0012
HK$0.0094
0.0012
whitebit

WhiteBIT

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
lbank

LBank

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
btse

BTSE

$0.0012
$0.0012
HK$0.0094
0.0012
gate-io

Gate.io

$0.001206
$0.001206
HK$0.0094
0.0012
htx

HTX

$0.001206
$0.001206
HK$0.0094
0.0012
xt

XT.COM

$0.001212
$0.001212
HK$0.0094
0.0012
upbit

Upbit

$0.001209
$0.001209
HK$0.0094
0.0012
kucoin

KuCoin

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
mexc

MEXC

$0.001212
$0.001212
HK$0.0094
0.0012
indoex

IndoEx

$0.001214
$0.001214
HK$0.0094
0.0012
phemex

Phemex

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.001214
$0.001214
HK$0.0094
0.0012
bitforex

BitForex

$0.001213
$0.001213
HK$0.0094
0.0012
latoken

LATOKEN

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
bibox

Bibox

$0.001212
$0.001212
HK$0.0094
0.0012
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.001208
$0.001208
HK$0.0094
0.0012
bithumb

Bithumb

$0.001213
$0.001213
HK$0.0094
0.0012
poloniex

Poloniex

$0.001212
$0.001212
HK$0.0094
0.0012
kraken

Kraken

$0.0012
$0.0012
HK$0.0094
0.0012
p2b

P2B

$0.001213
$0.001213
HK$0.0094
0.0012
dydx

dYdX

$0.0012
$0.0012
HK$0.0094
0.0012
citex

CITEX

$0.001209
$0.001209
HK$0.0094
0.0012
bitmex

BitMEX

$0.001214
$0.001214
HK$0.0094
0.0012
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.001208
$0.001208
HK$0.0094
0.0012
stormgain

StormGain

$0.001209
$0.001209
HK$0.0094
0.0012
coinsbit

Coinsbit

$0.001206
$0.001206
HK$0.0094
0.0012
tidex

Tidex

$0.001211
$0.001211
HK$0.0094
0.0012
bitfinex

Bitfinex

$0.001207
$0.001207
HK$0.0094
0.0012
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.001214
$0.001214
HK$0.0094
0.0012

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEST sang USD là 1 NEST tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.001206 NEST Protocol. Vốn hóa thị trường là $3.415m. Trong tuần qua, NEST Protocol đã giảm -3.13%, đạt mức cao nhất là $0.0013 và mức thấp là $0.0011. Trong tháng qua, NEST Protocol đã giảm 28.73%, đạt mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp là $0.0009. Trong năm qua, NEST Protocol đã giảm -72.62%, với mức cao nhất là $0.0052 và thấp nhất là $0.0006. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NEST đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.