Finance Blocks Giá

Giá Finance Blocks của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
binance

Binance

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
okx

OKX

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bybit

Bybit

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
digifinex

DigiFinex

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bitrue

Bitrue

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bingx

BingX

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bitget

Bitget

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
deepcoin

Deepcoin

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bitmart

BitMart

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
cointiger

CoinTiger

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
whitebit

WhiteBIT

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
lbank

LBank

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
btse

BTSE

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
gate-io

Gate.io

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
htx

HTX

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
xt

XT.COM

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
upbit

Upbit

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
kucoin

KuCoin

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
mexc

MEXC

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
indoex

IndoEx

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
phemex

Phemex

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bitforex

BitForex

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
latoken

LATOKEN

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bibox

Bibox

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bithumb

Bithumb

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
poloniex

Poloniex

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
kraken

Kraken

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
p2b

P2B

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
dydx

dYdX

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
citex

CITEX

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bitmex

BitMEX

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
stormgain

StormGain

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
coinsbit

Coinsbit

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
tidex

Tidex

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
bitfinex

Bitfinex

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003583
$0.00003583
HK$0.0003
0.00003416

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FBX sang USD là 1 FBX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003583 Finance Blocks. Vốn hóa thị trường là $319. Trong tuần qua, Finance Blocks đã giảm -7.84%, đạt mức cao nhất là $0.00003888 và mức thấp là $0.00003010. Trong tháng qua, Finance Blocks đã giảm -32.10%, đạt mức cao nhất là $0.00005277 và mức thấp là $0.00003010. Trong năm qua, Finance Blocks đã giảm -93.77%, với mức cao nhất là $0.0006 và thấp nhất là $0.00002301. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FBX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.