Finance Blocks Giá

Giá Finance Blocks của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
binance

Binance

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
okx

OKX

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bybit

Bybit

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
digifinex

DigiFinex

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bitrue

Bitrue

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bingx

BingX

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bitget

Bitget

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
deepcoin

Deepcoin

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bitmart

BitMart

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
cointiger

CoinTiger

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
whitebit

WhiteBIT

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
lbank

LBank

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
btse

BTSE

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
gate-io

Gate.io

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
htx

HTX

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
xt

XT.COM

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
upbit

Upbit

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
kucoin

KuCoin

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
mexc

MEXC

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
indoex

IndoEx

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
phemex

Phemex

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bitforex

BitForex

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
latoken

LATOKEN

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bibox

Bibox

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bithumb

Bithumb

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
poloniex

Poloniex

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
kraken

Kraken

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
p2b

P2B

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
dydx

dYdX

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
citex

CITEX

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bitmex

BitMEX

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
stormgain

StormGain

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
coinsbit

Coinsbit

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
tidex

Tidex

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
bitfinex

Bitfinex

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004109
$0.00004109
HK$0.0003
0.00003777

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FBX sang USD là 1 FBX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004109 Finance Blocks. Vốn hóa thị trường là $365. Trong tuần qua, Finance Blocks đã giảm -13.05%, đạt mức cao nhất là $0.00004726 và mức thấp là $0.00003539. Trong tháng qua, Finance Blocks đã giảm -42.60%, đạt mức cao nhất là $0.00007159 và mức thấp là $0.00003539. Trong năm qua, Finance Blocks đã giảm -91.24%, với mức cao nhất là $0.0008 và thấp nhất là $0.00002301. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FBX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.