Razor Network Giá

Giá Razor Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RAZOR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01192
$0.01192
HK$0.0927
0.0114
binance

Binance

$0.01191
$0.01191
HK$0.0926
0.0114
okx

OKX

$0.01189
$0.01189
HK$0.0924
0.0114
bybit

Bybit

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114
digifinex

DigiFinex

$0.01192
$0.01192
HK$0.0927
0.0114
bitrue

Bitrue

$0.01193
$0.01193
HK$0.0928
0.0114
bingx

BingX

$0.01189
$0.01189
HK$0.0924
0.0114
bitget

Bitget

$0.01188
$0.01188
HK$0.0924
0.0114
deepcoin

Deepcoin

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01196
$0.01196
HK$0.0930
0.0115
bitmart

BitMart

$0.01193
$0.01193
HK$0.0928
0.0114
cointiger

CoinTiger

$0.01194
$0.01194
HK$0.0928
0.0114
whitebit

WhiteBIT

$0.01197
$0.01197
HK$0.0931
0.0115
lbank

LBank

$0.01192
$0.01192
HK$0.0927
0.0114
btse

BTSE

$0.01194
$0.01194
HK$0.0928
0.0114
gate-io

Gate.io

$0.01195
$0.01195
HK$0.0929
0.0115
htx

HTX

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114
xt

XT.COM

$0.01197
$0.01197
HK$0.0931
0.0115
upbit

Upbit

$0.01191
$0.01191
HK$0.0926
0.0114
kucoin

KuCoin

$0.01189
$0.01189
HK$0.0924
0.0114
mexc

MEXC

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114
indoex

IndoEx

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114
phemex

Phemex

$0.01191
$0.01191
HK$0.0926
0.0114
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114
bitforex

BitForex

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114
latoken

LATOKEN

$0.01194
$0.01194
HK$0.0928
0.0114
bibox

Bibox

$0.01192
$0.01192
HK$0.0927
0.0114
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01197
$0.01197
HK$0.0931
0.0115
bithumb

Bithumb

$0.01193
$0.01193
HK$0.0928
0.0114
poloniex

Poloniex

$0.01194
$0.01194
HK$0.0928
0.0114
kraken

Kraken

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114
p2b

P2B

$0.01192
$0.01192
HK$0.0927
0.0114
dydx

dYdX

$0.01197
$0.01197
HK$0.0931
0.0115
citex

CITEX

$0.01191
$0.01191
HK$0.0926
0.0114
bitmex

BitMEX

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01193
$0.01193
HK$0.0928
0.0114
stormgain

StormGain

$0.01188
$0.01188
HK$0.0924
0.0114
coinsbit

Coinsbit

$0.01188
$0.01188
HK$0.0924
0.0114
tidex

Tidex

$0.01192
$0.01192
HK$0.0927
0.0114
bitfinex

Bitfinex

$0.01193
$0.01193
HK$0.0928
0.0114
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0119
$0.0119
HK$0.0925
0.0114

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RAZOR sang USD là 1 RAZOR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.01188 Razor Network. Vốn hóa thị trường là $730,809. Trong tuần qua, Razor Network đã giảm 377.99%, đạt mức cao nhất là $0.0026 và mức thấp là $0.0022. Trong tháng qua, Razor Network đã giảm 658.72%, đạt mức cao nhất là $0.0030 và mức thấp là $0.0015. Trong năm qua, Razor Network đã giảm 93.41%, với mức cao nhất là $0.0109 và thấp nhất là $0.0013. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RAZOR đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.