Aeron Giá

Giá Aeron của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ARNX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
binance

Binance

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
okx

OKX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bybit

Bybit

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
digifinex

DigiFinex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bitrue

Bitrue

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bingx

BingX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bitget

Bitget

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
deepcoin

Deepcoin

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bitmart

BitMart

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
cointiger

CoinTiger

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
whitebit

WhiteBIT

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
lbank

LBank

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
btse

BTSE

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
gate-io

Gate.io

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
htx

HTX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
xt

XT.COM

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
upbit

Upbit

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
kucoin

KuCoin

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
mexc

MEXC

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
indoex

IndoEx

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
phemex

Phemex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bitforex

BitForex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
latoken

LATOKEN

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bibox

Bibox

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bithumb

Bithumb

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
poloniex

Poloniex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
kraken

Kraken

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
p2b

P2B

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
dydx

dYdX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
citex

CITEX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bitmex

BitMEX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
stormgain

StormGain

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
coinsbit

Coinsbit

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
tidex

Tidex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
bitfinex

Bitfinex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003706
0.00000435

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ARNX sang USD là 1 ARNX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000477 Aeron. Vốn hóa thị trường là $95. Trong tuần qua, Aeron đã tăng 112.06%, với mức cao nhất là $0.00000477 và mức thấp nhất là $0.00000225. Trong tháng qua, Aeron đã tăng 42.35%, với mức giá cao nhất là $0.00000521 và thấp nhất là $0.00000189. Trong năm qua, Aeron đã tăng thêm 73.77%, với mức cao nhất là $0.00000875 và mức thấp nhất là $0.00000122. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ARNX đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.