Million Giá

Giá Million của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
binance

Binance

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
okx

OKX

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bybit

Bybit

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
digifinex

DigiFinex

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bitrue

Bitrue

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bingx

BingX

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bitget

Bitget

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
deepcoin

Deepcoin

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bitmart

BitMart

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
cointiger

CoinTiger

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
whitebit

WhiteBIT

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
lbank

LBank

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
btse

BTSE

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
gate-io

Gate.io

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
htx

HTX

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
xt

XT.COM

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
upbit

Upbit

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
kucoin

KuCoin

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
mexc

MEXC

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
indoex

IndoEx

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
phemex

Phemex

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bitforex

BitForex

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
latoken

LATOKEN

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bibox

Bibox

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bithumb

Bithumb

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
poloniex

Poloniex

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
kraken

Kraken

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
p2b

P2B

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
dydx

dYdX

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
citex

CITEX

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bitmex

BitMEX

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
stormgain

StormGain

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
coinsbit

Coinsbit

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
tidex

Tidex

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
bitfinex

Bitfinex

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0116
$1.0116
HK$7.8649
0.9699

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MM sang USD là 1 MM tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.0116 Million. Vốn hóa thị trường là $1.011m. Trong tuần qua, Million đã giảm -4.09%, đạt mức cao nhất là $1.0670 và mức thấp là $1.0020. Trong tháng qua, Million đã giảm -19.11%, đạt mức cao nhất là $1.2557 và mức thấp là $1.0020. Trong năm qua, Million đã giảm -52.44%, với mức cao nhất là $2.5807 và thấp nhất là $1.0020. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MM đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.