dogi Giá

Giá dogi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DOGI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
binance

Binance

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
okx

OKX

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bybit

Bybit

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
digifinex

DigiFinex

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bitrue

Bitrue

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bingx

BingX

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bitget

Bitget

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
deepcoin

Deepcoin

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bitmart

BitMart

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
cointiger

CoinTiger

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
whitebit

WhiteBIT

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
lbank

LBank

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
btse

BTSE

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
gate-io

Gate.io

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
htx

HTX

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
xt

XT.COM

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
upbit

Upbit

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
kucoin

KuCoin

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
mexc

MEXC

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
indoex

IndoEx

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
phemex

Phemex

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bitforex

BitForex

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
latoken

LATOKEN

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bibox

Bibox

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bithumb

Bithumb

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
poloniex

Poloniex

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
kraken

Kraken

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
p2b

P2B

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
dydx

dYdX

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
citex

CITEX

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bitmex

BitMEX

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
stormgain

StormGain

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
coinsbit

Coinsbit

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
tidex

Tidex

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
bitfinex

Bitfinex

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3007
$1.3007
HK$10.12
1.2481

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DOGI sang USD là 1 DOGI tương đương với $0.00039 và mỗi USD có giá trị là 1.3007 dogi. Vốn hóa thị trường là $27.313m. Trong tuần qua, dogi đã giảm -18.56%, đạt mức cao nhất là $1.5970 và mức thấp là $1.1773. Trong tháng qua, dogi đã giảm 1.50%, đạt mức cao nhất là $2.0986 và mức thấp là $1.1773. Trong năm qua, dogi đã giảm -49.25%, với mức cao nhất là $4.8199 và thấp nhất là $0.3802. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DOGI đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.