dogi Giá

Giá dogi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DOGI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
binance

Binance

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
okx

OKX

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bybit

Bybit

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
digifinex

DigiFinex

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bitrue

Bitrue

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bingx

BingX

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bitget

Bitget

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
deepcoin

Deepcoin

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bitmart

BitMart

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
cointiger

CoinTiger

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
whitebit

WhiteBIT

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
lbank

LBank

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
btse

BTSE

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
gate-io

Gate.io

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
htx

HTX

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
xt

XT.COM

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
upbit

Upbit

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
kucoin

KuCoin

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
mexc

MEXC

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
indoex

IndoEx

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
phemex

Phemex

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bitforex

BitForex

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
latoken

LATOKEN

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bibox

Bibox

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bithumb

Bithumb

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
poloniex

Poloniex

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
kraken

Kraken

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
p2b

P2B

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
dydx

dYdX

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
citex

CITEX

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bitmex

BitMEX

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
stormgain

StormGain

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
coinsbit

Coinsbit

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
tidex

Tidex

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
bitfinex

Bitfinex

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.4959
$1.4959
HK$11.62
1.3751

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DOGI sang USD là 1 DOGI tương đương với $0.00038 và mỗi USD có giá trị là 1.4959 dogi. Vốn hóa thị trường là $31.414m. Trong tuần qua, dogi đã giảm -2.64%, đạt mức cao nhất là $2.0986 và mức thấp là $1.4959. Trong tháng qua, dogi đã giảm 113.21%, đạt mức cao nhất là $2.0986 và mức thấp là $0.6930. Trong năm qua, dogi đã giảm -41.63%, với mức cao nhất là $4.8199 và thấp nhất là $0.3802. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DOGI đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.