Onomy Protocol Giá

Giá Onomy Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NOM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
binance

Binance

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
okx

OKX

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bybit

Bybit

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
digifinex

DigiFinex

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bitrue

Bitrue

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bingx

BingX

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bitget

Bitget

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
deepcoin

Deepcoin

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bitmart

BitMart

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
cointiger

CoinTiger

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
whitebit

WhiteBIT

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
lbank

LBank

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
btse

BTSE

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
gate-io

Gate.io

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
htx

HTX

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
xt

XT.COM

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
upbit

Upbit

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
kucoin

KuCoin

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
mexc

MEXC

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
indoex

IndoEx

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
phemex

Phemex

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bitforex

BitForex

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
latoken

LATOKEN

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bibox

Bibox

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bithumb

Bithumb

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
poloniex

Poloniex

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
kraken

Kraken

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
p2b

P2B

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
dydx

dYdX

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
citex

CITEX

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bitmex

BitMEX

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
stormgain

StormGain

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
coinsbit

Coinsbit

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
tidex

Tidex

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
bitfinex

Bitfinex

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0208
$0.0208
HK$0.1617
0.0191

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NOM sang USD là 1 NOM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0208 Onomy Protocol. Vốn hóa thị trường là $2.799m. Trong tuần qua, Onomy Protocol đã giảm -20.27%, đạt mức cao nhất là $0.0327 và mức thấp là $0.0208. Trong tháng qua, Onomy Protocol đã giảm -32.74%, đạt mức cao nhất là $0.0335 và mức thấp là $0.0208. Trong năm qua, Onomy Protocol đã giảm -73.28%, với mức cao nhất là $0.3553 và thấp nhất là $0.0208. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NOM đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.