Myro Giá

Giá Myro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá $MYRO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
binance

Binance

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
okx

OKX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bybit

Bybit

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
digifinex

DigiFinex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bitrue

Bitrue

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bingx

BingX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bitget

Bitget

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
deepcoin

Deepcoin

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bitmart

BitMart

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
cointiger

CoinTiger

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
whitebit

WhiteBIT

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
lbank

LBank

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
btse

BTSE

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
gate-io

Gate.io

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
htx

HTX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
xt

XT.COM

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
upbit

Upbit

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
kucoin

KuCoin

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
mexc

MEXC

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
indoex

IndoEx

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
phemex

Phemex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bitforex

BitForex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
latoken

LATOKEN

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bibox

Bibox

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bithumb

Bithumb

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
poloniex

Poloniex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
kraken

Kraken

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
p2b

P2B

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
dydx

dYdX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
citex

CITEX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bitmex

BitMEX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
stormgain

StormGain

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
coinsbit

Coinsbit

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
tidex

Tidex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
bitfinex

Bitfinex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1332
$0.1332
HK$1.0371
0.1271

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của $MYRO sang USD là 1 $MYRO tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1332 Myro. Vốn hóa thị trường là $125.812m. Trong tuần qua, Myro đã tăng -8.14%, với mức cao nhất là $0.1556 và mức thấp nhất là $0.1323. Trong tháng qua, Myro đã tăng 28.97%, với mức giá cao nhất là $0.1556 và thấp nhất là $0.0788. Trong năm qua, Myro đã tăng thêm 632.73%, với mức cao nhất là $0.3888 và mức thấp nhất là $0.0150. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million $MYRO đã được giao dịch trên 142 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.