ASAN VERSE Giá

Giá ASAN VERSE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ASAN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
binance

Binance

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
okx

OKX

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bybit

Bybit

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
digifinex

DigiFinex

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bitrue

Bitrue

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bingx

BingX

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bitget

Bitget

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
deepcoin

Deepcoin

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bitmart

BitMart

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
cointiger

CoinTiger

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
whitebit

WhiteBIT

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
lbank

LBank

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
btse

BTSE

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
gate-io

Gate.io

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
htx

HTX

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
xt

XT.COM

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
upbit

Upbit

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
kucoin

KuCoin

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
mexc

MEXC

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
indoex

IndoEx

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
phemex

Phemex

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bitforex

BitForex

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
latoken

LATOKEN

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bibox

Bibox

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bithumb

Bithumb

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
poloniex

Poloniex

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
kraken

Kraken

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
p2b

P2B

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
dydx

dYdX

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
citex

CITEX

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bitmex

BitMEX

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
stormgain

StormGain

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
coinsbit

Coinsbit

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
tidex

Tidex

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
bitfinex

Bitfinex

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003109
$0.00003109
HK$0.0002
0.00002981

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ASAN sang USD là 1 ASAN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003109 ASAN VERSE. Vốn hóa thị trường là $31.093m. Trong tuần qua, ASAN VERSE đã giảm -0.01%, đạt mức cao nhất là $0.00003110 và mức thấp là $0.00003109. Trong tháng qua, ASAN VERSE đã giảm -0.07%, đạt mức cao nhất là $0.00003116 và mức thấp là $0.00003109. Trong năm qua, ASAN VERSE đã giảm -52.10%, với mức cao nhất là $0.00006818 và thấp nhất là $0.00002830. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ASAN đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.