ASAN VERSE Giá

Giá ASAN VERSE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ASAN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
binance

Binance

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
okx

OKX

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bybit

Bybit

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
digifinex

DigiFinex

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bitrue

Bitrue

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bingx

BingX

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bitget

Bitget

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
deepcoin

Deepcoin

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bitmart

BitMart

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
cointiger

CoinTiger

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
whitebit

WhiteBIT

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
lbank

LBank

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
btse

BTSE

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
gate-io

Gate.io

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
htx

HTX

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
xt

XT.COM

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
upbit

Upbit

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
kucoin

KuCoin

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
mexc

MEXC

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
indoex

IndoEx

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
phemex

Phemex

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bitforex

BitForex

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
latoken

LATOKEN

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bibox

Bibox

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bithumb

Bithumb

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
poloniex

Poloniex

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
kraken

Kraken

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
p2b

P2B

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
dydx

dYdX

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
citex

CITEX

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bitmex

BitMEX

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
stormgain

StormGain

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
coinsbit

Coinsbit

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
tidex

Tidex

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
bitfinex

Bitfinex

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003110
$0.00003110
HK$0.0002
0.00002858

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ASAN sang USD là 1 ASAN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003110 ASAN VERSE. Vốn hóa thị trường là $31.095m. Trong tuần qua, ASAN VERSE đã tăng 0.07%, với mức cao nhất là $0.00003110 và mức thấp nhất là $0.00003106. Trong tháng qua, ASAN VERSE đã tăng -8.80%, với mức giá cao nhất là $0.00003409 và thấp nhất là $0.00003088. Trong năm qua, ASAN VERSE đã tăng thêm -55.21%, với mức cao nhất là $0.00007850 và mức thấp nhất là $0.00002830. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ASAN đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.