ASAN VERSE Giá

Giá ASAN VERSE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ASAN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
binance

Binance

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
okx

OKX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bybit

Bybit

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
digifinex

DigiFinex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bitrue

Bitrue

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bingx

BingX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bitget

Bitget

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
deepcoin

Deepcoin

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bitmart

BitMart

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
cointiger

CoinTiger

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
whitebit

WhiteBIT

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
lbank

LBank

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
btse

BTSE

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
gate-io

Gate.io

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
htx

HTX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
xt

XT.COM

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
upbit

Upbit

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
kucoin

KuCoin

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
mexc

MEXC

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
indoex

IndoEx

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
phemex

Phemex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bitforex

BitForex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
latoken

LATOKEN

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bibox

Bibox

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bithumb

Bithumb

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
poloniex

Poloniex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
kraken

Kraken

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
p2b

P2B

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
dydx

dYdX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
citex

CITEX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bitmex

BitMEX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
stormgain

StormGain

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
coinsbit

Coinsbit

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
tidex

Tidex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
bitfinex

Bitfinex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002955

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ASAN sang USD là 1 ASAN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003113 ASAN VERSE. Vốn hóa thị trường là $31.128m. Trong tuần qua, ASAN VERSE đã giảm -0.10%, đạt mức cao nhất là $0.00003116 và mức thấp là $0.00003110. Trong tháng qua, ASAN VERSE đã giảm 0.49%, đạt mức cao nhất là $0.00003116 và mức thấp là $0.00003097. Trong năm qua, ASAN VERSE đã giảm -52.18%, với mức cao nhất là $0.00007850 và thấp nhất là $0.00002830. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ASAN đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.