GoMining token Giá

Giá GoMining token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GMT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
binance

Binance

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
okx

OKX

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bybit

Bybit

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
digifinex

DigiFinex

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bitrue

Bitrue

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bingx

BingX

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bitget

Bitget

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
deepcoin

Deepcoin

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bitmart

BitMart

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
cointiger

CoinTiger

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
whitebit

WhiteBIT

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
lbank

LBank

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
btse

BTSE

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
gate-io

Gate.io

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
htx

HTX

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
xt

XT.COM

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
upbit

Upbit

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
kucoin

KuCoin

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
mexc

MEXC

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
indoex

IndoEx

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
phemex

Phemex

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bitforex

BitForex

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
latoken

LATOKEN

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bibox

Bibox

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bithumb

Bithumb

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
poloniex

Poloniex

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
kraken

Kraken

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
p2b

P2B

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
dydx

dYdX

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
citex

CITEX

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bitmex

BitMEX

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
stormgain

StormGain

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
coinsbit

Coinsbit

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
tidex

Tidex

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
bitfinex

Bitfinex

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5509
$0.5509
HK$4.2812
0.5322

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GMT sang USD là 1 GMT tương đương với $0.00015 và mỗi USD có giá trị là 0.5509 GoMining token . Vốn hóa thị trường là $230.287m. Trong tuần qua, GoMining token đã tăng 7.04%, với mức cao nhất là $0.5563 và mức thấp nhất là $0.5147. Trong tháng qua, GoMining token đã tăng 36.66%, với mức giá cao nhất là $0.5563 và thấp nhất là $0.3917. Trong năm qua, GoMining token đã tăng thêm 162.04%, với mức cao nhất là $0.5563 và mức thấp nhất là $0.2047. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GMT đã được giao dịch trên 76 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.