GoMining token Giá

Giá GoMining token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GMT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
binance

Binance

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
okx

OKX

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bybit

Bybit

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
digifinex

DigiFinex

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bitrue

Bitrue

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bingx

BingX

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bitget

Bitget

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
deepcoin

Deepcoin

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bitmart

BitMart

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
cointiger

CoinTiger

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
whitebit

WhiteBIT

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
lbank

LBank

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
btse

BTSE

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
gate-io

Gate.io

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
htx

HTX

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
xt

XT.COM

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
upbit

Upbit

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
kucoin

KuCoin

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
mexc

MEXC

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
indoex

IndoEx

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
phemex

Phemex

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bitforex

BitForex

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
latoken

LATOKEN

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bibox

Bibox

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bithumb

Bithumb

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
poloniex

Poloniex

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
kraken

Kraken

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
p2b

P2B

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
dydx

dYdX

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
citex

CITEX

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bitmex

BitMEX

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
stormgain

StormGain

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
coinsbit

Coinsbit

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
tidex

Tidex

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
bitfinex

Bitfinex

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4011
$0.4011
HK$3.1223
0.3798

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GMT sang USD là 1 GMT tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.4011 GoMining token . Vốn hóa thị trường là $166.477m. Trong tuần qua, GoMining token đã giảm -1.62%, đạt mức cao nhất là $0.4077 và mức thấp là $0.3949. Trong tháng qua, GoMining token đã giảm -5.77%, đạt mức cao nhất là $0.4338 và mức thấp là $0.3781. Trong năm qua, GoMining token đã giảm 231.47%, với mức cao nhất là $0.4584 và thấp nhất là $0.1210. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GMT đã được giao dịch trên 70 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.